TRƯỜNG TIỂU HỌC LA HIÊN | ||||||||||
PHÂN CÔNG CÔNG TÁC NĂM HỌC 2020-2021 | ||||||||||
(Kèm theo Quyết định số 133/QĐ-TH ngày 10/9/2020 của trường tiểu học La Hiên, thực hiện từ 07/9/2020) | ||||||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ chuyên môn | Chức vụ | Nhiệm vụ được phân công | Kiêm nhiệm | Số giờ | Danh hiệu năm trước | Ghi chú-nghỉ chế độ | |
Hệ đào tạo | chuyên ngành | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | Nguyễn Thị Huyền | 25/12/1975 | ĐHSP | Tiểu học | HT | PTchung; Dạy buổi 2 lớp 2C | BTCB | 2 | CSTĐ | |
2 | Lý Thị Sen | 26/8/1974 | ĐHSP | Tiểu học | PHT | PT chuyên môn; Dạy buổi 2 lớp 1A, 1C | Phó BT chi bộ | 4 | LĐTT | |
3 | Vũ Thị Thúy Ngân | 19/7/1976 | CĐSP | Tiểu học | GV | CN lớp 1A | UV BCH công đoàn trường | 20 | LĐTT | |
4 | Hoàng Thị Kim Tuyến | 18/8/1977 | CĐSP | Tiểu học | GV | CN lớp 1B | 20 | LĐTT | ||
5 | Đặng Thị Thu Hoài | 5/9/1977 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 1C | 20 | LĐTT | ||
6 | Phạm Minh Hường | 25/1/1973 | CĐSP | Tiểu học | GV | CN lớp 2A | 20 | LĐTT | ||
7 | Dương Thị Vụ | 30/4/1969 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 2B | 20 | LĐTT | ||
8 | Bùi Thị Phượng | 28/9/1970 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 2C | TPCM 1,2,3; TK phổ cập | 20 | LĐTT | |
9 | Phạm Bích Liên | 6/12/1972 | ĐH | Tiểu học | GV | CN lớp 3A | 20 | LĐTT | ||
10 | Hà Thị Minh Bạch | 9/10/1977 | CĐSP | Tiểu học | GV | CN lớp 3B | 20 | LĐTT | ||
11 | Triệu Thị Thu Hà | 26/4/1970 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 3C | TTCM 1,2,3, CTCĐ | 18 | LĐTT | |
12 | Trần Thị Thanh Huyền | 24/9/1971 | ĐH | Tiểu học | GV | CN lớp 4A | 20 | LĐTT | ||
13 | Trần Thị Hạnh | 30/4/1967 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 4B | TTCM 4,5 | 19 | LĐTT | |
14 | Đỗ Thị Bình Giang | 19/10/1978 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 4C | TTCM 4,5;TK phổ cập | 20 | CSTĐ | |
15 | Đỗ Đức Tuấn | 25/8/1975 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 5A | 20 | LĐTT | ||
16 | Lê Thị Thu Hiền | 18/3/1979 | ĐH | Tiểu học | GV | CN lớp 5B | TPCM 4,5 | 19 | LĐTT | |
17 | Trần Thị Mùi | 14/2/1967 | ĐHSP | Tiểu học | GV | CN lớp 5C | 20 | LĐTT | ||
18 | Đinh Thị Uyên | 4/8/1980 | ĐHSP | Tiểu học | GV | Dạy TA k3, 5B | CTCĐ | 16 | LĐTT | |
19 | Phạm Thu Phương | 01/01/1978 | ĐHSP | Tiểu học | GV | Dạy TA k4,5A,5C | 20 | LĐTT | ||
20 | Triệu Đức Thịnh | 27/2/1987 | ĐHTC | Thể dục | GV | Thể dục 1,3,4,5 | Bí thư chi đoàn | 24 | CSTĐ | |
21 | Nguyễn Thị Lương | 23/7/1985 | ĐHSP | Âm nhạc | GV | TPTĐ, Âm nhạc 4,5 | TPT Đội | 6 | CSTĐ | |
22 | Hứa Thị Nhung | 20/11/1966 | CĐSP | Tiểu học | GV | GV 04 | 20 | LĐTT | ||
23 | Nguyễn Thị Ân | 20/4/1970 | CĐSP | Tiểu học | GV | GV 04 | 19 | LĐTT | ||
24 | Nguyễn Thị Chúc | 30/4/1976 | ĐH | Mĩ thuật | GV | Mĩ Thuật 1-5; KT 4,5 | 21 | LĐTT | ||
25 | Nguyễn T Hải Yến | 01/12/1988 | ĐHSP | Tin học | GV | Tin 3,4,5 | Thư ký hội đồng; PT website | 18 | LĐTT | |
26 | Trần Thị Diệu Hương | 2/4/1991 | CĐSP | Tiểu học | GV | GV 04 | 20 | |||
27 | Lưu Thị Quyên | 6/9/1980 | TCYT | Điều dưỡng | NVY tế | Y tế học đường | Tổ trưởng tổ VP; hành chính; PT bán trú | LĐTT | ||
28 | Trần Thanh Huyền | 5/11/1986 | ĐH | Thư viện | TV- TB | Thư viện-TB | Phó BT chi đoàn; Hành chính | LĐTT | ||
La Hiên, ngày 10 tháng 9 năm 2020 | ||||||||||
HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) | ||||||||||
Nguyễn Thị Huyền |